Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Cut to the chase: Ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Idiom Cut to the chase thường được sử dụng khi người nói muốn đi thẳng vào vấn đề chính, bỏ qua những chi tiết không cần thiết.

Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và các từ đồng nghĩa của Cut to the chase để có thể vận dụng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. Cut to the chase là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Cut to the chase được định nghĩa là ‘to talk about or deal with the important parts of a subject and not waste time with things that are not important(Nói hoặc giải quyết những phần quan trọng của một vấn đề và không lãng phí thời gian vào những thứ không quan trọng)

Cut to the chase có thể dịch sang Tiếng Việt đơn giản là ‘đi thẳng vào vấn đề chính’ hoặc ‘nói thẳng vào trọng tâm’. Thành ngữ này được sử dụng khi muốn người khác không vòng vo, bỏ qua những chi tiết không cần thiết để đi thẳng vào vấn đề quan trọng nhất.

Ví dụ:

  • Let's cut to the chase and discuss the main issue. (Hãy đi thẳng vào trọng tâm và bàn về vấn đề chính đi.)
  • After an hour of small talk, the interviewer finally cut to the chase and asked about my salary expectations. (Sau một giờ trò chuyện xã giao, người phỏng vấn cuối cùng đã đi thẳng vào vấn đề và hỏi về mức lương mong muốn của tôi.)
Cut to the chase nghĩa là gì?
Cut to the chase nghĩa là gì?

2. Nguồn gốc của idiom Cut to the chase

Thành ngữ Cut to the chase có nguồn gốc từ ngành công nghiệp điện ảnh Mỹ trong thời kỳ phim câm đầu thế kỷ 20.

Trong những bộ phim câm thời đó, các cảnh rượt đuổi (chase scenes) thường là phần hấp dẫn và được khán giả yêu thích nhất. Khi các nhà làm phim muốn đẩy nhanh tiến độ hoặc tăng sự hồi hộp, họ sẽ cắt bỏ các tình tiết phụ hay các đoạn phim nhàm chán để chuyển ngay đến cảnh rượt đuổi gay cấn (cut to the chase).

Theo thời gian, idiom Cut to the chase không chỉ dùng trong ngành điện ảnh mà còn trở thành một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là đi thẳng vào vấn đề, bỏ qua những chi tiết không quan trọng.

3. Cách dùng Cut to the chase idiom trong tiếng Anh

Idiom Cut to the chase thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc họp, thảo luận hoặc khi ai đó đang nói quá lan man, dài dòng.

Chúng ta có thể dùng Cut to the chase như một câu mệnh lệnh hoặc một phần trong câu để đề nghị ai đó vào thẳng vấn đề.

Ví dụ:

  • Cut to the chase! (Đi thẳng vào vấn đề đi!) => Dùng như một câu mệnh lệnh
  • I don’t have much time, so can you cut to the chase? (Tôi không có nhiều thời gian, bạn có thể đi thẳng vào vấn đề không?) => Dùng trong trong câu trò chuyện bình thường

Một số ngữ cảnh sử dụng phổ biến:

  • Khi ai đó nói vòng vo, không đúng trọng tâm, bạn có thể lịch sự yêu cầu họ nói phần quan trọng

Ví dụ: I get your point, but can you cut to the chase? (Tôi hiểu ý bạn, nhưng bạn có thể nói thẳng vào vấn đề không?)

  • Khi bạn vội và muốn nhanh chóng nhận được thông tin cần thiết

Ví dụ: I'm in a hurry, so please cut to the chase. (Tôi đang vội, vậy làm ơn nói thẳng vào vấn đề đi.)

Lưu ý: Không nên dùng Cut to the chase trong các tình huống trang trọng hoặc với người lớn tuổi, cấp trên, vì nó có thể bị xem là thiếu lịch sự.

4. Các cụm từ đồng nghĩa với Cut to the chase

Biết được nhiều từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp. Cùng khám phá các cách diễn đạt tương tự với Cut to the chase nhé.

cut to the chase synonym
cut to the chase synonym
  • Get to the point: Đi thẳng vào vấn đề

Ví dụ: Please get to the point. We don't have much time. (Xin hãy đi thẳng vào vấn đề. Chúng ta không có nhiều thời gian.)

  • Come straight to the point: Đi thẳng vào vấn đề

Ví dụ: Let's come straight to the point: are you interested in this partnership? (Hãy đi thẳng vào vấn đề: bạn có quan tâm đến mối quan hệ đối tác này không?)

  • Stop beating around the bush: Đừng vòng vo nữa!

Ví dụ: Stop beating around the bush and just answer my question! (Đừng nói quanh nữa, trả lời câu hỏi của tôi đi!)

  • Make a long story short: Nói ngắn gọn lại

Ví dụ: We don’t have much time, so make a long story short and tell me what happened. (Chúng ta không có nhiều thời gian, hãy nói ngắn gọn lại và cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra.)

  • Keep it brief: Hãy nói ngắn gọn, súc tích

Ví dụ: We have only 10 minutes, so please keep it brief. (Chúng ta chỉ có 10 phút, vậy nên hãy nói ngắn gọn thôi.)

  • Get down to business: Đi vào vấn đề chính

Ví dụ: Let’s skip the small talk and get down to business. (Hãy bỏ qua chuyện phiếm và vào thẳng công việc đi.)

5. Mẫu hội thoại thực tế với sử dụng Cut to the chase

Để hiểu cách sử dụng Cut to the chase trong các tình huống thực tế, các bạn hãy tham khảo 2 đoạn hội thoại ngắn dưới đây:

Tình huống 1: Cuộc họp kinh doanh

John: Hi Sarah, thanks for meeting with me today. How was your weekend? (Chào Sarah, cảm ơn vì đã gặp tôi hôm nay. Cuối tuần của bạn thế nào?)

Sarah: It was good, thanks. I went hiking with my family. (Rất tốt, cảm ơn. Tôi đã đi leo núi với gia đình.)

John: That sounds wonderful. I've been meaning to take my kids hiking too. (Nghe có vẻ tuyệt vời. Tôi cũng đã định đưa con đi leo núi.)

Sarah: John, I appreciate the small talk, but I'm on a tight schedule today. Let's cut to the chase. What's the status of the Johnson project? (John, tôi đánh giá cao việc trò chuyện xã giao, nhưng hôm nay tôi có lịch trình rất gấp. Hãy đi thẳng vào vấn đề. Tình hình dự án Johnson thế nào rồi?)

John: You're right, sorry. The Johnson project is on track. We've completed the first phase and should be ready for client review by Friday. (Bạn nói đúng, xin lỗi. Dự án Johnson đang đúng tiến độ. Chúng tôi đã hoàn thành giai đoạn đầu tiên và sẽ sẵn sàng cho việc đánh giá của khách hàng vào thứ Sáu.)

Tình huống 2: Tư vấn cá nhân

Lisa: Hi David, I've been thinking about changing careers for a while now. I've always been interested in marketing, but I'm not sure if it's the right move. My current job in accounting is stable, but I don't find it fulfilling. What do you think?
(Chào David, tôi đã suy nghĩ về việc thay đổi nghề nghiệp một thời gian rồi. Tôi luôn quan tâm đến marketing, nhưng tôi không chắc liệu đó có phải là bước đi đúng đắn không. Công việc kế toán hiện tại của tôi ổn định, nhưng tôi không thấy nó thỏa mãn. Bạn nghĩ sao?)

David: Cut to the chase, Lisa. What's really holding you back from making the change? (Đi thẳng vào vấn đề nào, Lisa. Điều gì thực sự đang cản trở bạn thực hiện sự thay đổi?)

Lisa: I guess I'm afraid of failure and starting over at entry-level. (Tôi đoán mình sợ thất bại và phải bắt đầu lại từ đầu.)

David: That's understandable. But consider this: Would you rather try something new that might make you happy or stay in a job that you already know doesn't fulfill you? (Điều đó dễ hiểu. Nhưng hãy xem xét điều này: bạn muốn thử một điều gì đó mới có thể khiến bạn hạnh phúc, hay ở lại một công việc mà bạn đã biết không làm bạn thỏa mãn?)

Lisa: When you put it that way, I think I need to at least explore my options in marketing. (Khi bạn đặt vấn đề như vậy, tôi nghĩ ít nhất mình cần tìm hiểu các lựa chọn trong lĩnh vực marketing.)

6. Bài tập vận dụng Cut to the chase

Sau khi đã tìm hiểu về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng Cut to the chase, các bạn hãy vận dụng vào làm bài tập để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng thành ngữ này nhé.

Bài 1: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng Cut to the chase

  1. Thôi nào, đừng vòng vo nữa, hãy đi thẳng vào vấn đề đi.

  2. Sau hai giờ thảo luận, giám đốc yêu cầu mọi người đi thẳng vào vấn đề chính.

  3. Tôi không có thời gian nghe toàn bộ câu chuyện, hãy nói thẳng vào trọng tâm.

  4. Hãy đi thẳng vào vấn đề—bạn có muốn tham gia dự án này không?

  5. Trong email của bạn, hãy đi thẳng vào điểm chính và tránh những chi tiết không cần thiết.

Đáp án (gợi ý):

  1. Come on, no more beating around the bush, let's cut to the chase.

  2. After two hours of discussion, the director asked everyone to cut to the chase.

  3. I don't have time to hear the whole story, just cut to the chase.

  4. Let’s cut to the chase: Do you want to participate in this project?

  5. In your email, cut to the chase and avoid unnecessary details.

Bài tập 2: Viết lại các sau sử dụng các cụm từ đồng nghĩa với Cut to the chase trong ngoặc

  1. Cut to the chase: Are you going to accept the offer? (Get to the point)

  2. She always cuts to the chase in meetings, which saves everyone time. (Come straight to the point)

  3. The professor asked the student to cut to the chase and explain his main argument. (Stop beating around the bush)

  4. Instead of explaining all the details, just cut to the chase and tell me what happened. (Make a long story short)

  5. I’m in a hurry! So, cut to the chase, please. (Keep it brief)

Đáp án:

  1. Get to the point: Are you going to accept the offer?

  2. She always comes straight to the point in meetings, which saves everyone time.

  3. The professor asked the student to stop beating around the bush and explain his main argument.

  4. Instead of explaining all the details, just make the long story short and tell me what happened.

  5. I’m in a hurry! So, keep it brief, please.

Chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa của idiom Cut to the chase.

Hy vọng những kiến thức được chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn sử dụng Cut to the chase phù hợp, đúng ngữ cảnh để tăng hiệu quả giao tiếp.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?